besprinkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

besprinkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besprinkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besprinkle.

Từ điển Anh Việt

  • besprinkle

    /bi'spriɳkl/

    * ngoại động từ

    vảy, rắc, rải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • besprinkle

    Similar:

    sprinkle: scatter with liquid; wet lightly

    Sprinkle the lawn

    Synonyms: sparge