sparse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparse.
Từ điển Anh Việt
sparse
/spɑ:s/
* tính từ
thưa thớt, rải rác, lơ thơ
sparse hair: tóc lơ thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparse
not dense
a thin beard
trees were sparse
Synonyms: thin