sparseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparseness.

Từ điển Anh Việt

  • sparseness

    /'spɑ:snis/

    * danh từ

    tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)

Từ điển Anh Anh - Wordnet