part with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

part with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • part with

    Similar:

    spare: give up what is not strictly needed

    he asked if they could spare one of their horses to speed his journey

    Synonyms: give up, dispense with

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).