part name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
part name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part name.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
part name
Similar:
meronym: a word that names a part of a larger whole
`brim' and `crown' are meronyms of `hat'
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- part
- parti
- parts
- party
- partan
- parted
- partly
- parton
- partus
- partake
- parthia
- partial
- parting
- partita
- partite
- partlet
- partner
- partook
- partway
- party a
- party b
- part out
- partaken
- partaker
- parterre
- parthian
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partsong
- parttime
- partyism
- part load
- part name
- part paid
- part with
- part-song
- part-time
- parthenon
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- partridge
- parts bin
- parts kit
- party man