partimute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partimute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partimute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partimute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partimute

    * kỹ thuật

    y học:

    người câm điếc