partition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition.

Từ điển Anh Việt

  • partition

    /pɑ:'tiʃn/

    * danh từ

    sự chia ra

    ngăn phần

    liếp ngăn, bức vách ngăn

    (chính trị) sự chia cắt đất nước

    (pháp lý) sự chia tài sản

    * ngoại động từ

    chia ra, chia cắt, ngăn ra

    to partiton off

    ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách

  • partition

    sự phân hoạch, sự phân chia

    conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp

    simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partition

    * kỹ thuật

    chia

    chia phần

    đoạn

    ngăn

    phần

    phân chia

    phân đoạn

    sự chia ra

    sự ngăn

    sự phân bố

    sự phân chia

    sự phân đoạn

    sự phân đôi

    sự tách

    tấm ngăn

    tường trong

    vách

    vách (ngăn)

    vách chắn

    xây dựng:

    phần chia

    vách ngăn

    toán & tin:

    phần dành riêng

    phân hoạch

    phân khu

    sự phân hoạch

    vùng

    cơ khí & công trình:

    sự phân ra

    vật lý:

    sự tách đồng vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partition

    a vertical structure that divides or separates (as a wall divides one room from another)

    Synonyms: divider

    (computer science) the part of a hard disk that is dedicated to a particular operating system or application and accessed as a single unit

    (anatomy) a structure that separates areas in an organism

    divide into parts, pieces, or sections

    The Arab peninsula was partitioned by the British

    Synonyms: partition off

    separate or apportion into sections

    partition a room off

    Synonyms: zone

    Similar:

    division: the act of dividing or partitioning; separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart

    Synonyms: partitioning, segmentation, sectionalization, sectionalisation