partitioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partitioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioner.

Từ điển Anh Việt

  • partitioner

    xem partition