partitioned data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partitioned data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioned data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioned data set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partitioned data set

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tập dữ liệu chia phần

    toán & tin:

    tập dữ liệu được phân nhỏ