partitioned file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partitioned file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioned file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioned file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partitioned file
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin phân chia
tệp được chia nhỏ
tệp phân chia