partitioned access method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partitioned access method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioned access method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioned access method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partitioned access method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp truy nhập phân chia