partitioned emulation programming extension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partitioned emulation programming extension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioned emulation programming extension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioned emulation programming extension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partitioned emulation programming extension
* kỹ thuật
toán & tin:
sự lập trình mô phỏng phân chia