partitionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partitionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitionist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partitionist

    an advocate of partitioning a country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).