partition identifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partition identifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition identifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition identifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partition identifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhận dạng phân chia