partition chromatography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partition chromatography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition chromatography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition chromatography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partition chromatography

    * kinh tế

    sắc ký phân tích

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép sắc ký phân đoạn

    phép sắc ký phân số