partition-sector virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partition-sector virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition-sector virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition-sector virus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partition-sector virus
* kỹ thuật
toán & tin:
cung phân chia