partition control descriptor (pcd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partition control descriptor (pcd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition control descriptor (pcd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition control descriptor (pcd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partition control descriptor (pcd)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mô tả điều khiển phân chia