partition panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partition panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partition panel
* kỹ thuật
tấm ngăn
tấm tường ngăn
xây dựng:
panen ngăn
tấm vách ngăn
Từ liên quan
- partition
- partitioned
- partitioner
- partitioning
- partitionist
- partition cap
- partition law
- partition off
- partition gate
- partition rock
- partition size
- partition tile
- partition wall
- partition block
- partition board
- partition noise
- partition panel
- partition plate
- partition table
- partition column
- partition height
- partition method
- partition window
- partitioned file
- partitioned mode
- partition density
- partition of load
- partition process
- partition covering
- partition function
- partitioned charge
- partitioned matrix
- partition balancing
- partition infilling
- partition of energy
- partitioned display
- partition identifier
- partition of average
- partitioned data set
- partitioned matrices
- partitioning sensing
- partition coefficient
- partition of property
- partition-sector virus
- partition chromatography
- partitioned access method
- partition (partition wall)
- partitioned data set (pds)
- partition control table (pct)
- partition control descriptor (pcd)