partitioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partitioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitioning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partitioning
* kỹ thuật
sự chia phần
sự ngăn
sự phân chia
sự phân tách
xây dựng:
sự làm vách ngăn
sự ngăn tuờng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partitioning
Similar:
breakdown: an analysis into mutually exclusive categories
division: the act of dividing or partitioning; separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart
Synonyms: partition, segmentation, sectionalization, sectionalisation
partition: divide into parts, pieces, or sections
The Arab peninsula was partitioned by the British
Synonyms: partition off
partition: separate or apportion into sections
partition a room off
Synonyms: zone