segmentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segmentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segmentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segmentation.

Từ điển Anh Việt

  • segmentation

    /,segməntəri/

    * danh từ

    sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc

    (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet