segmentation application part (sap) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segmentation application part (sap) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segmentation application part (sap) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segmentation application part (sap).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • segmentation application part (sap)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần ứng dụng phân đoạn