segmentation and reassembly (atm) (sar) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
segmentation and reassembly (atm) (sar) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segmentation and reassembly (atm) (sar) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segmentation and reassembly (atm) (sar).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
segmentation and reassembly (atm) (sar)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Phân đoạn và xếp lại (ATM)