cleavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleavage.

Từ điển Anh Việt

  • cleavage

    /'kli:vidʤ/

    * danh từ

    sự chẻ, sự bổ ra

    (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách

    the cleavage of society: sự phân ra giai cấp trong xã hội

    (địa lý,địa chất) tính dễ tách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cleavage

    * kinh tế

    sự phân hủy

    * kỹ thuật

    sự bọc

    sự chẻ

    sự tách

    sự tách lớp

    thớ lớp

    thớ nứt

    tính phân lớp

    hóa học & vật liệu:

    khối nứt

    xây dựng:

    mảnh được chẻ ra

    sự chẻ theo thớ

    tính dễ chẻ thớ

    tính dễ tách

    tính dễ tách thớ

    cơ khí & công trình:

    sự bổ

    tính dễ tách (lớp)

    điện lạnh:

    sự lóc

    y học:

    sự phân cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleavage

    the state of being split or cleft

    there was a cleavage between the liberal and conservative members

    the breaking of a chemical bond in a molecule resulting in smaller molecules

    (embryology) the repeated division of a fertilised ovum

    Synonyms: segmentation

    the line formed by a groove between two parts (especially the separation between a woman's breasts)

    the act of cleaving or splitting