cleavage spindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleavage spindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleavage spindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleavage spindle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cleavage spindle

    * kỹ thuật

    y học:

    thoi phân chia