partition off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partition off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partition off
Similar:
partition: divide into parts, pieces, or sections
The Arab peninsula was partitioned by the British
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- partition
- partitioned
- partitioner
- partitioning
- partitionist
- partition cap
- partition law
- partition off
- partition gate
- partition rock
- partition size
- partition tile
- partition wall
- partition block
- partition board
- partition noise
- partition panel
- partition plate
- partition table
- partition column
- partition height
- partition method
- partition window
- partitioned file
- partitioned mode
- partition density
- partition of load
- partition process
- partition covering
- partition function
- partitioned charge
- partitioned matrix
- partition balancing
- partition infilling
- partition of energy
- partitioned display
- partition identifier
- partition of average
- partitioned data set
- partitioned matrices
- partitioning sensing
- partition coefficient
- partition of property
- partition-sector virus
- partition chromatography
- partitioned access method
- partition (partition wall)
- partitioned data set (pds)
- partition control table (pct)
- partition control descriptor (pcd)