partition column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partition column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partition column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partition column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partition column

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cột phân bố

    cột phân chia