particles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particles

    * kinh tế

    hạt

    phần nhỏ