parthia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parthia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parthia
an ancient kingdom in Asia to the southeast of the Caspian Sea; it dominated southwestern Asia from about 250 BC to AD 226
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).