parthian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parthian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthian.

Từ điển Anh Việt

  • parthian

    /'pɑ:θjən/

    * tính từ

    (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)

    Parthian glance

    cái nhìn cuối cùng lúc ra đi

    Parthian shot (shaft, arrow)

    phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao

    (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parthian

    a native or inhabitant of Parthia

    the Iranian language spoken in the Parthian kingdom (250 BC to AD 226)

    pertaining to Parthia or its people or language or culture

    Parthian archeology