partridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partridge.
Từ điển Anh Việt
partridge
/'pɑ:tridʤ/
* danh từ
(động vật học) gà gô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partridge
* kinh tế
gà gô (lông xám)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partridge
flesh of either quail or grouse
small Old World gallinaceous game birds
Similar:
tinamou: heavy-bodied small-winged South American game bird resembling a gallinaceous bird but related to the ratite birds
bobwhite: a popular North American game bird; named for its call
Synonyms: bobwhite quail
ruffed grouse: valued as a game bird in eastern United States and Canada
Synonyms: Bonasa umbellus