parterre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parterre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parterre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parterre.

Từ điển Anh Việt

  • parterre

    /pɑ:'teə/

    * danh từ

    khu vực trước sân khấu

    bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parterre

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bồn hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parterre

    an ornamental flower garden; beds and paths are arranged to form a pattern

    Similar:

    parquet circle: seating at the rear of the main floor (beneath the balconies)