parquet circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parquet circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parquet circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parquet circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parquet circle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giảng đườn (lát gỗ packe)

    hội trường kiểu bậc dốc

    nhà hát hình vòng tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parquet circle

    seating at the rear of the main floor (beneath the balconies)

    Synonyms: parterre