parquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parquet.

Từ điển Anh Việt

  • parquet

    /'pɑ:kei/

    * ngoại động từ

    lát sàn gỗ (một gian phòng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parquet

    * kỹ thuật

    lát gỗ

    sàn gỗ

    sàn gỗ miếng

    sàn lát ván

    sàn packe

    xây dựng:

    gỗ miếng (lát sàn)

    packê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parquet

    a floor made of parquetry

    Synonyms: parquet floor

    seating on the main floor between the orchestra and the parquet circle