parquetry grinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parquetry grinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parquetry grinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parquetry grinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parquetry grinder

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy mài nhẵn ván sàn