parqueterie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parqueterie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parqueterie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parqueterie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parqueterie

    Similar:

    parquetry: a patterned wood inlay used to cover a floor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).