partially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially.

Từ điển Anh Việt

  • partially

    * phó từ

    không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần

    một cách không vô tư; thiên vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partially

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cách riêng

    từng phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partially

    in part; in some degree; not wholly

    I felt partly to blame

    He was partially paralyzed

    Synonyms: partly, part

    Antonyms: wholly