partially selected cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partially selected cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially selected cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially selected cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partially selected cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngăn nhớ chọn lọc riêng