partially penetrating well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partially penetrating well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially penetrating well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially penetrating well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partially penetrating well

    * kỹ thuật

    giếng không hoàn chỉnh

    xây dựng:

    giếng thấm một bộ phận