partially enclosed switchgear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partially enclosed switchgear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially enclosed switchgear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially enclosed switchgear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partially enclosed switchgear
* kỹ thuật
xây dựng:
cơ cấu chuyển mạch nửa kín
Từ liên quan
- partially
- partially employ
- partially thawed
- partially elastic
- partially homogenous
- partially unemployed
- partially drowned jet
- partially ordered set
- partially drowned weir
- partially selected cell
- partially fixed-end beam
- partially-qualified name
- partially-separate system
- partially penetrating well
- partially secured creditor
- partially secured creditors
- partially enclosed switchgear
- partially secured liabilities
- partially stabilized zirconia
- partially error controlled connections (pecc)
- partially automated digital signal cross-connect (padsx)