partially automated digital signal cross-connect (padsx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partially automated digital signal cross-connect (padsx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially automated digital signal cross-connect (padsx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially automated digital signal cross-connect (padsx).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partially automated digital signal cross-connect (padsx)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
Từ liên quan
- partially
- partially employ
- partially thawed
- partially elastic
- partially homogenous
- partially unemployed
- partially drowned jet
- partially ordered set
- partially drowned weir
- partially selected cell
- partially fixed-end beam
- partially-qualified name
- partially-separate system
- partially penetrating well
- partially secured creditor
- partially secured creditors
- partially enclosed switchgear
- partially secured liabilities
- partially stabilized zirconia
- partially error controlled connections (pecc)
- partially automated digital signal cross-connect (padsx)