partially secured creditors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partially secured creditors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially secured creditors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially secured creditors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partially secured creditors
* kinh tế
chủ nợ được bảo đảm một phần
Từ liên quan
- partially
- partially employ
- partially thawed
- partially elastic
- partially homogenous
- partially unemployed
- partially drowned jet
- partially ordered set
- partially drowned weir
- partially selected cell
- partially fixed-end beam
- partially-qualified name
- partially-separate system
- partially penetrating well
- partially secured creditor
- partially secured creditors
- partially enclosed switchgear
- partially secured liabilities
- partially stabilized zirconia
- partially error controlled connections (pecc)
- partially automated digital signal cross-connect (padsx)