partially-separate system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partially-separate system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partially-separate system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partially-separate system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partially-separate system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống (thoát nước) nửa tách ly