partly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partly.

Từ điển Anh Việt

  • partly

    /'pɑ:tli/

    * phó từ

    một phần, phần nào

  • partly

    từng phần, một phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partly

    * kỹ thuật

    một phần

    từng phần

    toán & tin:

    từng phần, một phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partly

    Similar:

    partially: in part; in some degree; not wholly

    I felt partly to blame

    He was partially paralyzed

    Synonyms: part

    Antonyms: wholly