part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
part
/pɑ:t/
* danh từ
phần, bộ phận, tập (sách)
[a] great part of this story is true: phần lớn chuyện đó là đúng
[a] part of them have arrived: một số trong bọn họ đã đến
3 parts of sugar, 5 of flour: 3 phần đường, 5 phần bột
spare parts of a machine: phụ tùng của máy
bộ phận cơ thể
the [privy] parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
phần việc, nhiệm vụ
I have done my part: tôi đã làm phần việc của tôi
it was not my part to interfere: tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào
to have neither part nor lot in: không có dính dáng gì vào
vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch
her part was well: vai chị ấy đóng giỏi
they don't know their parts yet: họ không thuộc lời các vai của họ
to play an important part in the negotiations: giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán
to play a part: (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ
(số nhiều) nơi, vùng
I am a stranger in these parts: tôi là một người lạ trong vùng này
phía, bè
to take someone's part; to take part with someone: đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai
(âm nhạc) bè
(từ cổ,nghĩa cổ) tài năng
a man of [good] part: một người có tài
for my part
về phần tôi
for the most part
phần lớn, phần nhiều
in part
một phần, phần nào
on one's part; on the part of
về phía
there was no objection on his part: anh ta không phản đối gì
he apologized on the part of his young brother: anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy
part and parcel
(xem) parcel
part of speech
(ngôn ngữ học) loại từ
to take someething in good part
không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
to take part in
tham gia vào
* ngoại động từ
chia thành từng phần, chia làm đôi
rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
to part the crowd: rẽ đám đông ra
to part one's hair: rẽ đường ngôi (tóc)
(từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)
* nội động từ
rẽ ra, tách ra, đứt
the crowd parted anf let him through: đám đông rẽ ra cho anh ấy đi
the cord parted: thừng đứt ra
chia tay, từ biệt, ra đi
they parted in joy: họ hoan hỉ chia tay nhau
let us part friends: chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau
to part from (with) somebody: chia tay ai
chết
(+ with) bỏ, lìa bỏ
to part with one's property: bỏ của cải
to part brass rags with somebody
(xem) brass
to part company with
cắt đắt quan hệ bầu bạn với
* phó từ
một phần
it is made part of iron and part of wood: cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ
part
bộ phận, phần // chia thành phần
aliquot p. ước số
imaginaty p. phần ảo
principal p. phần chính
real p. phần thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
part
* kinh tế
bộ phận
phần
* kỹ thuật
bộ phận
cấu kiện
chi tiết
chia phần
linh kiện
linh kiện bộ phận
một phần
phần
phụ tùng
tách ra
thành phần
điện:
bên (hợp đồng)
toán & tin:
chia thành phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
part
something determined in relation to something that includes it
he wanted to feel a part of something bigger than himself
I read a portion of the manuscript
the smaller component is hard to reach
the animal constituent of plankton
Synonyms: portion, component part, component, constituent
something less than the whole of a human artifact
the rear part of the house
glue the two parts together
Synonyms: portion
a portion of a natural object
they analyzed the river into three parts
he needed a piece of granite
Synonyms: piece
that which concerns a person with regard to a particular role or situation
it requires vigilance on our part
they resisted every effort on his part
one of the portions into which something is regarded as divided and which together constitute a whole
the written part of the exam
the finance section of the company
the BBC's engineering division
a line of scalp that can be seen when sections of hair are combed in opposite directions
his part was right in the middle
Synonyms: parting
the melody carried by a particular voice or instrument in polyphonic music
he tried to sing the tenor part
Synonyms: voice
Similar:
region: the extended spatial location of something
the farming regions of France
religions in all parts of the world
regions of outer space
function: the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
the function of a teacher
the government must do its part
play its role
character: an actor's portrayal of someone in a play
she played the part of Desdemona
Synonyms: role, theatrical role, persona
share: assets belonging to or due to or contributed by an individual person or group
he wanted his share in cash
Synonyms: portion, percentage
contribution: the part played by a person in bringing about a result
I am proud of my contribution in advancing the project
they all did their share of the work
Synonyms: share
separate: go one's own way; move apart
The friends separated after the party
Synonyms: split
separate: discontinue an association or relation; go different ways
The business partners broke over a tax question
The couple separated after 25 years of marriage
My friend and I split up
Synonyms: split up, split, break, break up
depart: leave
The family took off for Florida
Synonyms: start, start out, set forth, set off, set out, take off
separate: come apart
The two pieces that we had glued separated
Synonyms: divide
separate: force, take, or pull apart
He separated the fighting children
Moses parted the Red Sea
partially: in part; in some degree; not wholly
I felt partly to blame
He was partially paralyzed
Synonyms: partly
Antonyms: wholly
- part
- parti
- parts
- party
- partan
- parted
- partly
- parton
- partus
- partake
- parthia
- partial
- parting
- partita
- partite
- partlet
- partner
- partook
- partway
- party a
- party b
- part out
- partaken
- partaker
- parterre
- parthian
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partsong
- parttime
- partyism
- part load
- part name
- part paid
- part with
- part-song
- part-time
- parthenon
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- partridge
- parts bin
- parts kit
- party man