voice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice.

Từ điển Anh Việt

  • voice

    /vɔis/

    * danh từ

    tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    in a loud voice: nói to

    in a low voice: nói khẽ

    a sweet voice: giọng êm ái

    to lift up one's voice: lên tiếng, cất tiếng nói

    to raise one's voice: cất cao tiếng, nói to lên

    the voice of conscience: tiếng nói (gọi) của lương tâm

    ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu

    to have a voice in the matter: có tiếng nói về vấn đề đó

    with one voice: đồng thanh, nhất trí

    to listen to the voice of a friend: nghe lời bạn

    (ngôn ngữ học) âm kêu

    (ngôn ngữ học) dạng

    passive voice: dạng bị động

    * ngoại động từ

    bày tỏ, nói lên

    to voice the feelings of the crowd: nói lên cảm nghĩ của quần chúng

    (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu

    to voice a consonant: phát một phụ âm thành âm kêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice

    * kỹ thuật

    âm thanh

    tiếng

    toán & tin:

    giọng nói

    tiếng nói, âm thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voice

    the distinctive quality or pitch or condition of a person's speech

    A shrill voice sounded behind us

    the sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract

    a singer takes good care of his voice

    the giraffe cannot make any vocalizations

    Synonyms: vocalization, vocalisation, vocalism, phonation, vox

    a sound suggestive of a vocal utterance

    the noisy voice of the waterfall

    the incessant voices of the artillery

    a means or agency by which something is expressed or communicated

    the voice of the law

    the Times is not the voice of New York

    conservatism has many voices

    something suggestive of speech in being a medium of expression

    the wee small voice of conscience

    the voice of experience

    he said his voices told him to do it

    (metonymy) a singer

    he wanted to hear trained voices sing it

    the ability to speak

    he lost his voice

    (linguistics) the grammatical relation (active or passive) of the grammatical subject of a verb to the action that the verb denotes

    give voice to

    He voiced his concern

    utter with vibrating vocal chords

    Synonyms: sound, vocalize, vocalise

    Antonyms: devoice

    Similar:

    articulation: expressing in coherent verbal form

    the articulation of my feelings

    I gave voice to my feelings

    spokesperson: an advocate who represents someone else's policy or purpose

    the meeting was attended by spokespersons for all the major organs of government

    Synonyms: interpreter, representative

    part: the melody carried by a particular voice or instrument in polyphonic music

    he tried to sing the tenor part