voice message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice message.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice message

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông báo tiếng nói

    thông điệp tiếng nói