voicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voicer.

Từ điển Anh Việt

  • voicer

    * danh từ

    người chỉnh âm (đàn phong cầm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voicer

    someone who regulates the tone of organ pipes

    a speaker who voices an opinion