voice channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voice channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voice channel
* kỹ thuật
kênh thoại
kênh tiếng nói
toán & tin:
kênh âm thanh
điện lạnh:
kênh tiếng
Từ liên quan
- voice
- voiced
- voicer
- voice box
- voiceless
- voicemail
- voice band
- voice chip
- voice code
- voice coil
- voice mail
- voice over
- voice part
- voice-band
- voice-over
- voice-part
- voice-pipe
- voice-tube
- voicedness
- voiceprint
- voice board
- voice coder
- voice input
- voice level
- voice track
- voicelessly
- voice number
- voice output
- voiced sound
- voice channel
- voice mailbox
- voice message
- voice network
- voice privacy
- voicelessness
- voice detector
- voice encoding
- voice recorder
- voice response
- voice actuation
- voice frequency
- voice synthesis
- voice data entry
- voice level test
- voice modulation
- voice processing
- voice compression
- voice mail system
- voice recognition
- voice synthesizer