voice response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voice response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voice response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voice response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voice response

    * kỹ thuật

    trả lời bằng tiếng nói

    điện tử & viễn thông:

    đáp ứng tiếng nói

    toán & tin:

    sự đáp ứng thoại