voiceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voiceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voiceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voiceless.
Từ điển Anh Việt
voiceless
/'vɔislis/
* tính từ
không nói được, không có tiếng, câm
(ngôn ngữ học) không kêu
voiceless consonant: phụ âm không kêu
(y học) mất tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voiceless
Similar:
unvoiced: produced without vibration of the vocal cords
unvoiced consonants such as `p' and `k' and `s'
Antonyms: voiced
disenfranchised: deprived of the rights of citizenship especially the right to vote
labor was voiceless
disenfrenchised masses took to the streets
Synonyms: disfranchised, voteless
Antonyms: enfranchised
breathed: uttered without voice
could hardly hear her breathed plea, `Help me'
voiceless whispers
aphonic: being without sound through injury or illness and thus incapable of all but whispered speech